UPS 10kVA được nhập khẩu và bán hàng bởi công ty CP Công Nghệ ELCO Việt
Nam!
Với ưu
thế là đại diện bán hàng của hãng, chúng tôi cam đoan mang đến cho quý khách
hàng:
– Sản phẩm
chất lượng cao!
– Giá cả
uy tín nhất trên thị trường!
– Hỗ trợ
tư vấn, bảo hành bảo trì, lắp đặt … trực tiếp từ đại diện của hang
– Miễn
phí lắp đặt và vận chuyển trong nội thành Hà Nội
– Bảo
hành tại nơi sử dụng
– Có cơ
chế bảo vệ dự án!
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
– Hệ số
công suất đầu ra khá cao 0,9; cung cấp công suất lớn hơn sản phẩm cùng công dụng
trên thị trường tới 15%; đảm bảo tỷ lệ công suất thực cao hơn và khả năng chịu
tải tốt hơn.
– Option
hai nguồn đầu vào
– Dòng gợn
là một yếu tố chủ chốt tác động đến độ tin cậy và tuổi thọ của acquy. Nhờ bộ sạc
tần số cao, ELECTA giảm giá trị này tới mức không đáng kể, kéo dài tuổi thọ sử
dụng acquy và hiệu suất trong thời gian dài đảm bảo.
– Tương
thích với TeleNetGuard để bảo trì từ xa.
– Cổng
truyền thông RS232 hoặc USB
– 3 khe
cắm cho việc lắp đặt phụ kiện truyền thông option, như net- work adaptor,
no-voltage contacts
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ LƯU ĐIỆN UPS 10kVA
MODEL
|
ET10
|
ĐẦU
VÀO
|
|
Điện áp định mức
|
380-400-415 VAC 3 pha với trung tính
|
Tần số định mức
|
50/60 HZ
|
Dải tần số
|
40 ÷ 72 Hz
|
Hệ số công suất khi
đầy tải
|
0,99
|
Méo dòng điện
|
THDi≤3%
|
BY
PASS
|
|
Rated voltage
|
380-400-415 VAC 3 pha với trung tính
|
Số pha
|
3 + N
|
Dải điện áp
|
180 ÷ 264 V (lựa chọn được)
|
Tần số định mức
|
50 hoặc 60 Hz (lựa chọn được)
|
Frequency tolerance
|
±5 (lựa chọn được)
|
ĐẦU
RA
|
|
Công suất đinh mức
(kVA)
|
10
|
Công suất hoạt động
(kW)
|
9
|
Hệ số công suất
|
0.9
|
Số pha
|
3 + N
|
Điện áp định mức (V)
|
380-400-415 VAC (lựa chọn được)
|
Điều chỉnh tĩnh
|
± 1%
|
Điều chỉnh động
|
± 3%
|
Hệ số đỉnh
(Ipeak/Irms)
|
3:01
|
Điều chỉnh điện áp
|
≤1% với tải tuyến tính / ≤3% với tải phi tuyến
|
Tần số
|
50/60 Hz
|
Điều chỉnh tần số ở
chế độ acquy
|
0.01%
|
Khả năng chịu quá tải
|
115% không giới hạn, 125% trong 10 phút, 150% trong 1 phút, 168%
trong 5 giây
|
ACQUY
|
|
Loại
|
VRLA AGM/GEL
|
Thời gian sạc
|
6 hours
|
INFO
FOR INSTALLATION
|
|
Khối lượng không acquy
(kg)
|
105
|
Kích thước (HxWxD)
(mm)
|
1320 x 440 x 850
|
Truyền thông
|
3 khe cho cổng truyền thông RS232/USB
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0°C / +40°C
|
Độ ẩm hoạt động
|
90% without condensation
|
Màu
|
Dark grey RAL 7016
|
Độ ồn
|
< 52 dBA a 1 m < 48 dBA a 1 m < 52 dBA a 1 m < 65
dBA a 1 m
|
Cấp độ bảo vệ
|
IP20
|
Hiệu suất ở chế độ
nguồn khẩn cấp
|
Lên tới 99%
|
Tiêu chuẩn
|
European directives: L V 2006/95/EC low voltage directive
|
EMC 2004/108/EC electromagnetic compatibility directive
|
|
Standards: Safety IEC EN 62040-1; EMC IEC EN 62040-2 C2
|
|
Classification according to IEC 62040-3 (Voltage Frequency
Independent) VFI – SS – 111
|
>>>xem thêm: Bộ lưu điện 5kva hoạt động theo nguyên tắc nào
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét